Có 6 kết quả:
油雞 yóu jī ㄧㄡˊ ㄐㄧ • 油鸡 yóu jī ㄧㄡˊ ㄐㄧ • 游击 yóu jī ㄧㄡˊ ㄐㄧ • 游擊 yóu jī ㄧㄡˊ ㄐㄧ • 遊击 yóu jī ㄧㄡˊ ㄐㄧ • 遊擊 yóu jī ㄧㄡˊ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a variety of chicken
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a variety of chicken
giản thể
Từ điển Trung-Anh
guerrilla warfare
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
guerrilla warfare
giản thể
Từ điển phổ thông
du kích
phồn thể
Từ điển phổ thông
du kích